- Từ điển Anh - Việt
Edible
Nghe phát âmMục lục |
/´edibl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể ăn được (không độc)
- edible mushrooms
- nấm ăn được
Danh từ
Vật ăn được
( số nhiều) thức ăn
Chuyên ngành
Kinh tế
thức ăn có thể ăn được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- comestible , digestible , eatable , esculent , fit , good , harmless , nourishing , nutritious , nutritive , palatable , savory , succulent , tasty , toothsome , wholesome , food , viand
noun
- aliment , bread , comestible , diet , esculent , fare , foodstuff , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition , pabulum , pap , provender , provision , sustenance , victual
Từ trái nghĩa
adjective
- harmful , inedible , poisonous , unpalatable , inedibl
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Edible-cased sausage
xúc xích trong vỏ bọc ăn được, -
Edible acid
axit ăn được, axit thực phẩm, axit thực phẩm, -
Edible boletus
nấm trắng, -
Edible by-product
sản phẩm phụ thực phẩm, -
Edible fat
chất béo thực phẩm, -
Edible fat department
phân xưởng mỡ ăn, -
Edible fish
cá thực phẩm, -
Edible fungus
nấm ăn, -
Edible mushroom
nấm lành, nấm ăn được boletus edulis, -
Edible oil
dầu ăn được, dầu thực phẩm, dầu ăn, -
Edible quality
chất lượng thực phẩm, -
Edible rendering department
phân xưởng rán mỡ, -
Edible roots
rễ củ ăn được, -
Edibleness
/ ´edibəlnis /, -
Edibles
đồ ăn được, thức ăn, -
Edict
/ ´i:dikt /, Danh từ: chỉ dụ, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, act... -
Edictal
/ i:´diktəl /, tính từ, (thuộc) chỉ dụ, (thuộc) sắc lệnh, -
Edicule
khám thờ, quán, -
Edification
/ ¸edifi´keiʃən /, Danh từ: sự soi sáng, sự khai trí, Từ đồng nghĩa:... -
Edificatory
/ ¸edifi´keitəri /, tính từ, thuộc giáo huấn, giáo hoá, sự mở mang trí óc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.