- Từ điển Anh - Việt
Nummular eczema
Xem thêm các từ khác
-
Nummular sputum
đờm hình đồng tiền, -
Nummulareczema
hình đồng tiền, -
Nummulary
/ ´nʌmjuləri /, như numary, Kinh tế: nummary, -
Nummulite
Danh từ: (địa lý,địa chất) numulit, trùng tiền, -
Nummulites
Danh từ: numulit, trùng tiền, -
Numnah
/ ´nʌmna: /, Danh từ: vải phủ yên ngựa, cái đệm yên ngựa, -
Numskull
/ ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng... -
Nun
/ nʌn /, Danh từ: bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, Từ... -
Nun-buoy
/ ´nʌn¸boi /, Danh từ: (hàng hải) phao neo, -
Nun buoy
phao quả trám, -
Nunciature
/ ´nʌnʃiətʃə /, Danh từ: chức đại sứ của giáo hoàng, toà đại sứ của giáo hoàng, -
Nuncio
/ ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa:... -
Nuncius
Danh từ: sứ giả, phái viên, Đại sứ của giáo hoàng, -
Nuncle
/ nʌηkl /, danh từ, bác, chú, câu, dượng, -
Nuncupative will
di chúc miệng, -
Nunnery
/ ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister... -
Nunnish
/ ´nʌniʃ /, tính từ, giống nữ tu sĩ, -
Nuptial
/ 'nʌpʃəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới, Từ đồng nghĩa:... -
Nuptiality
tỉ lệ hôn nhân, -
Nuptials
Danh từ: lễ cưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.