- Từ điển Anh - Việt
Nutritional
Nghe phát âmMục lục |
/nju:´triʃənəl/
Thông dụng
Tính từ
Dinh dưỡng
- nutritional value of milk-powder
- giá trị dinh dưỡng của sữa bột
Chuyên ngành
Y học
thuộc dinh đưỡng
Kinh tế
bổ
dinh dưỡng
- nutritional inadequacy
- sự thiếu dinh dưỡng
- nutritional ingredient
- thành phần dinh dưỡng
- nutritional requirements
- nhu cầu dinh dưỡng
- nutritional standard
- tiêu chuẩn dinh dưỡng
- nutritional sufficiency
- sự đủ chất dinh dưỡng
- nutritional value
- giá trị dinh dưỡng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nutritional anemia
thiếu máu dinh dưỡng, -
Nutritional conditions
điều kiện nuôi dưỡng, -
Nutritional disease
bệnh dinh dưỡng, -
Nutritional disorder
sự rối loạn dinh dưỡng, -
Nutritional edema
phù dinh dưỡng, -
Nutritional inadequacy
sự thiếu dinh dưỡng, -
Nutritional ingredient
thành phần dinh dưỡng, -
Nutritional requirements
nhu cầu dinh dưỡng, -
Nutritional standard
tiêu chuẩn dinh dưỡng, -
Nutritional sufficiency
sự đủ chất dinh dưỡng, -
Nutritional value
giá trị dinh dưỡng, -
Nutritionaledema
phù dinh dưỡng, -
Nutritionally
Phó từ: về mặt dinh dưỡng, these fruits are nutritionally valuable, các quả này có giá trị về mặt... -
Nutritionist
/ nju:´triʃənist /, Danh từ: nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng, -
Nutritious
/ nju:´triʃəs /, Tính từ: có chất dinh dưỡng, bổ dưỡng, Thực phẩm:... -
Nutritiousness
/ nju:´triʃəsnis /, danh từ, tính chất bổ; sự có chất dinh dưỡng, -
Nutritive
/ ´nju:tritiv /, Tính từ: bổ; có chất bổ; dinh dưỡng, dùng làm thức ăn, Danh... -
Nutritive factor
thành phần dinh dưỡng, -
Nutritive index
chỉ số dinh dưỡng, -
Nutritive losses
sự hao hụt các chất dinh dưỡng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.