- Từ điển Anh - Việt
OSA (open systems architecture)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
OSA (origin subarea field)
kiến trúc các hệ thống mở, -
OSC (on-scene commander)
người điều hành tại hiện trường, -
OSF/MOTIF
osf/motif, -
OSF (Open Software Foundation
osf (open software foundation), -
OSI
Nghĩa chuyên nghành: mô hình osi (liên kết các hệ thống mở), mô hình osi (liên kết các hệ thống... -
OSI/Communications Subsystem (OSI/CS)
osi/phân hệ truyền thông, -
OSI (Open Systems Interconnection Model)
liên kết các hệ thống mở, mô hình osi, -
OSI (open system interconnection)
hợp mạng các hệ thống mở, kết nối hệ thống mở osi, liên thông hệ mở, nối kết hệ mở, -
OSI (open systems interconnection)
sự liên thông các hệ thống mở, -
OSI Environment (OSIE)
môi trường osi, -
OSI File Services (OSI/FS)
các dịch vụ tệp của osi, -
OSI Internet Management (OIM)
quản lý internet bằng osi, -
OSI Network (OSINET)
mạng osi, -
OSI Network Management Forum (OSI/NMF)
diễn đàn quản lý mạng osi, -
OSI Network Management Function (OSI/NMF)
chức năng quản lý mạng của osi, -
OSI Network Service (OSI NS)
dịch vụ mạng osi, -
OSI blocking
sự nhóm khối osi, -
OSI layers
tầng của osi, -
OSI physical layer
tầng vật lý của osi, -
OSI seven layer model
mô hình bảy tầng osi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.