- Từ điển Anh - Việt
Obligate
Nghe phát âm/'ɔbligeit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bắt buộc, ép buộc
Hình thái từ
- V_ed : obligated
- V_ing : obligating
Chuyên ngành
|
Kỹ thuật chung
bắt buộc
ép buộc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- astrict , bind , constrain , force , indebt , make indebted , oblige , restrain , restrict , charge , pledge , coerce , compel , make , pressure
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Obligate aerobe
vi khuẩn ưakhí bắt buộc, -
Obligate anacrobe
vi sinh vật kỵ khí bắt buộc, -
Obligateaerobe
vi khuẩn ưa khí bắt buộc, -
Obligateanacrobe
vi sinh vật kỵ khí bắt buộc, -
Obligated
Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved... -
Obligated capital
vốn bắt buộc, -
Obligated funds
quỹ cam kết bắt buộc, quỹ đã quy định mục tiêu sử dụng, -
Obligation
/ ,ɔbli'geiʃn /, Danh từ: nghĩa vụ; bổn phận, Ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, (pháp... -
Obligation as to the result
trách nhiệm về hậu quả, -
Obligation incurred
trách nhiệm phát sinh, -
Obligation to maintain
nghĩa vụ nuôi nấng, -
Obligation to pay tax
nghĩa vụ phải đóng thuế, -
Obligations
nghĩa vụ, -
Obligations of the contractor
các nghĩa vụ chung của nhà thầu, -
Obligatory
/ ɔ'bligətəri /, Tính từ: bắt buộc, cưỡng bách, Kỹ thuật chung:... -
Obligatory annual contribution
hội phí phải đóng hàng năm, -
Obligatory parasite
ký sinh trùng bắt buộc, -
Obligatory reinsurance
tái bảo hiểm cố định, -
Obligatory treaty
hợp đồng tái bảo hiểm cố định (mức bảo hiểm),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.