Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obstacle avoidance sonar

Xây dựng

máy thủy âm định vị để phát hiện vật cản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Obstacle effect

    tác dụng cản trở,
  • Obstacle gain

    độ tăng tích vật cản,
  • Obstacles

    / 'ɔbstəklz /, xem obstacle,
  • Obstetric

    / ɔb'stetrik /, Tính từ: (y học) (thuộc) khoa sản, obstetric ward, phòng sản khoa
  • Obstetric auscultation

    nghe tim thai,
  • Obstetric forceps

    cặp thai, focxep,
  • Obstetrical

    / ɔb'stetrikəl /,
  • Obstetricauscultation

    nghe tim thai,
  • Obstetrician

    / ,ɔbste'triʃn /, danh từ, thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản, her obstetrician could not be present at the birth, bác sĩ sản khoa...
  • Obstetrician hand

    bàn tay đỡ đẻ,
  • Obstetricianhand

    bàntay đỡ đẻ,
  • Obstetrics

    / ɔb'stetriks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) khoa sản, Y học:...
  • Obstinacy

    / 'ɔbstinəsi /, Danh từ: tính bướng bỉnh, tính khó bảo; ngoan cố, (y học) sự dai dặng; khó chữa...
  • Obstinate

    / 'ɔbstinit /, Tính từ: bướng bỉnh, ngoan cố; khó bảo, (y học) dai dẳng, khó chữa trị,
  • Obstinate/stubborn as a mule

    Thành Ngữ:, obstinate/stubborn as a mule, như mule
  • Obstinately

    / 'ɔbstinitli /, trạng từ,
  • Obstinateness

    / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness...
  • Obstipant

    / 'ɔbstipənt /, Danh từ: (y học) chất làm táo bón,
  • Obstipation

    / ,ɔbsti'pei∫n /, Danh từ: (y học) sự táo bón, Y học: táo bón,
  • Obstreperous

    / əb'strepərəs /, Tính từ: om sòm, ngỗ ngược; bất trị, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top