Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occasional line

Nghe phát âm

Kinh tế

tuyến tàu biển không định kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Occasional lubrication

    sự bôi trơn không thường kỳ, bôi trơn từng thời kỳ,
  • Occasional overdraft

    thấu chi lâm thời,
  • Occasional table

    Danh từ: bàn nhỏ để dùng khi cần đến, the coffee cups were placed on an antique occasional table, các...
  • Occasionalism

    / ə'keiʤənlizm /, danh từ, (triết học) thuyết ngẫu nhiên,
  • Occasionalist

    / ə'keiʤənlist /, Danh từ: (triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên,
  • Occasionality

    / ə,keiʤə'næliti /, Danh từ: sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ,
  • Occasionally

    / ə'keizhənəli /, Phó từ: thỉnh thoảng, đôi khi, Toán & tin: ngẫu...
  • Occident

    / 'ɔksidənt /, Danh từ: những nước phương tây; châu Âu, châu mỹ, văn minh phương tây, Tính...
  • Occidental

    / 'ɔksidentl /, Tính từ: (thuộc) phương tây; (thuộc) tây Âu; (thuộc) Âu mỹ, Danh...
  • Occidentalise

    / ,ɔksi'dentəlaiz /, Ngoại động từ:,
  • Occidentalism

    / ,ɔksi'dentəlizm /, danh từ, văn minh phương tây, văn minh Âu tây, Đặc tính tây; đặc tính Âu tây,
  • Occidentalist

    / ,ɔksi'dentəlist /, danh từ, người theo văn minh phương tây,
  • Occidentality

    / ,ɔksi'dentliti /, Danh từ:,
  • Occidentalization

    / ,ɔksi'dentəlai'zeiʃn /, danh từ,
  • Occidentalize

    / ,ɔksi'dentəlaiz /, ngoại động từ, tây phương hoá, Âu hoá, Âu tây hoá,
  • Occidentally

    / ,ɔksi'dentli /, trạng từ,
  • Occipital

    / ɔk'sipitl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) chẩm, Y học: thuộc chẩm,...
  • Occipital artery

    động mạch chẩm,
  • Occipital articulation

    khớp chẩm, khớp chẩm đội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top