- Từ điển Anh - Việt
Off the hook
Xem thêm các từ khác
-
Off the main-lobe axis
bên ngoài trục của chùm tia chính, -
Off the map
Thành Ngữ:, off the map, (thông tục) không quan trọng -
Off the peg
Thành Ngữ:, off the peg, may sẵn (quần áo) -
Off the premises
Thành Ngữ:, off the premises, ngoài ranh giới của dinh cơ -
Off the record
Thành Ngữ:, off the record, (thông tục) không được ghi; không chính thức -
Off the reel
Thành Ngữ:, off the reel, không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru -
Off the shelf
có sẵn, làm sẵn, -
Off the top of one's head
Thành Ngữ:, off the top of one's head, (thông tục) không suy nghĩ trước, không cân nhắc (điều được... -
Off the wind
chệch chiều gió, thuyền buồm, -
Off thyristor
tyristo ngắt, -
Off time
thời gian tắt máy, -
Off transistor
tranzito ngắt, -
Off year
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm, năm không có bầu cử... -
Offal
/ ´ɔfl /, Danh từ: Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, ( số nhiều)... -
Offal chill room
buồng làm lạnh các sản phẩm, -
Offal cooler
phòng lạnh sản xuất phụ, -
Offal cooler rack
dàn làm lạnh lòng, -
Offal fish
cá không làm thực phẩm được, cá loại kém, -
Offal freezer (froster)
máy kết đông (thịt) phụ phẩm, -
Offal tree
giàn để sản phẩm canh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.