- Từ điển Anh - Việt
Old hand
Nghe phát âmMục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
người lão luyện trong nghề
tay lão luyện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- expert , longtimer , old guard * , old school * , old soldier , old stager , old-timer , old-timer * , person experienced in something , pro * , vet , veteran , warhorse
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Old harry
Danh từ: quỷ xa tăng, -
Old hat
Tính từ: (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang, -
Old head on young shoulders
Thành Ngữ:, old head on young shoulders, khôn ngoan tru?c tu?i -
Old high german
Danh từ: tiếng thượng - Đức cổ (trước (thế kỷ) xii), -
Old icelandic
Danh từ: tiếng băng đảo cổ, -
Old irish
Danh từ: tiếng irland ( ai-len, ai nhĩ lan) cổ trước thế kỷ xi, -
Old iron
sắt cũ, -
Old lady
Danh từ: bà nhà tôi (bà xã), bà già tôi (bà cụ, mẹ), thís is an old lady, đây là bà nhà tôi -
Old latin
Danh từ: tiếng la tinh cổ (trước năm 75 trước công nguyên), -
Old light
Tính từ: thủ cựu; theo học thuyết cũ, -
Old maidish
Tính từ: thuộc gái già; có vẻ gái già, -
Old man
Danh từ: (thông tục) ông già (cha, chồng), người có uy quyền, con kanguru đực, -
Old man of the sea
Thành Ngữ:, old man of the sea, người bám như đỉa -
Old master
danh từ, nhà hoạ sĩ bậc thầy; thợ thủ công trứ danh; danh sư, bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy, i had an old-master, tôi... -
Old measurement
hệ thống đo lường cũ, -
Old money
tiền cũ, vốn cũ, -
Old moon
danh từ, trăng hạ tuần, -
Old nick
, -
Old north french
Danh từ: tiếng bắc pháp cổ (phương ngữ nooc-man-di, pi-các-đi), -
Old peoples home
nhà cho người già, nhà dưỡng lão,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.