Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oldster

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouldstə/

Thông dụng

Danh từ

Người già, người không còn trẻ trung nữa
my boss is an oldster
ông chủ của tôi là một người không còn trẻ nữa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ancient , elder , golden ager , senior citizen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top