Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Omnivorous

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔm´nivərəs/

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) ăn tạp
the omnivorous pigs
nhhững con lợn ăn tạp
(nghĩa bóng) đọc, xem linh tinh
an omnivorous reader
người đọc linh tinh đủ loại sách

Chuyên ngành

Y học

ăn tạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
avid , edacious , gluttonous , greedy , rapacious , ravenous , unappeasable

Xem thêm các từ khác

  • Omnivorousness

    Danh từ: (động vật học) tính ăn tạp, (nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính...
  • Omnkey engine

    tời búa máy,
  • Omocephalus

    quái thai không tay đầu bất toàn,
  • Omoclavicular

    (thuộc) vai xương bả vai,
  • Omoclavicular triangle

    tam giác, tam giác vai-đòn,
  • Omoclavicular trigone

    tam giác vai-đòn,
  • Omodynia

    (chứng) đau vai,
  • Omohyoid

    (thuộc) vai-xương móng,
  • Omohyoid muscle

    cơ vai - móng,
  • Omophagia

    / ¸oumə´feidʒiə /, danh từ, sự ăn thịt sống, old-world , we had omophagia, thời xa xưa, chúng ta đã ăn thịt sống
  • Omophagic

    / ¸oumə´fædʒik /, tính từ, Ăn thịt sống, omophagic beef, thịt bò sống
  • Omophagist

    Danh từ: người ăn thịt sống; thú ăn thịt sống,
  • Omophagous

    / ou´mɔfəgəs /, tính từ, Ăn thịt sống,
  • Omophalocele

    Danh từ: (y học) thoát vị rốn,
  • Omophalotomy

    Danh từ: (y học) sự cắt dây rốn,
  • Omoplata

    xương bả vai,
  • Omoplate

    / ´oumoupleit /, danh từ, (giải phẫu) xương bả vai,
  • Omosternum

    khớp xương ức - bả vai,
  • Omotocia

    Danh từ: (y học) tiểu sản, Y học: (sự) đẻ non,
  • Omphacite

    omfaxit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top