Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On no load

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

không tải
run on no load
chạy không tải
running on no load
sự chạy không tải
running on no load
sự hành trình không tải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On occasion

    Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
  • On off

    Tính từ: thỉnh thoảng xảy ra, mở tắt (máy), Đóng cắt (mạch),
  • On off action

    tác dụng loại đóng ngắt,
  • On off regulation

    sự điều chỉnh đóng-mở,
  • On offer

    Thành Ngữ: để bán, bán quảng cáo, để bán, đưa ra quảng cáo, on offer, để bán giảm giá
  • On one's hands

    Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • On one's knees

    Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • On one's lonesome

    Thành Ngữ:, on one's lonesome, đơn độc, cô độc
  • On one's own

    Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện...
  • On one's own account

    Thành Ngữ:, on one's own account, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình
  • On one's own hook

    Thành Ngữ:, on one's own hook, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
  • On one's own initiative

    Thành Ngữ:, on one's own initiative, chủ động, tự mình
  • On one's part; on the part of

    Thành Ngữ:, on one's part ; on the part of, về phía
  • On one's pin

    Thành Ngữ:, on one's pin, (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
  • On one's plate

    Thành Ngữ:, on one's plate, choán thời gian, công sức của mình
  • On one's tod

    Thành Ngữ:, on one's tod, (thông tục) một mình; đơn độc
  • On one's toes

    Thành Ngữ:, on one's toes, sẵn sàng hành động; cảnh giác
  • On or about

    vào khoảng ngày,
  • On or before

    trong hoặc trước ngày nào đó,
  • On order

    Thành Ngữ: đã đặt hàng, on order, đã đặt rồi nhưng chưa nhận được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top