Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oncoming

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔn¸kʌmiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự đến gần, sự sắp đến
the oncoming of winter
sắp đến mùa đông

Tính từ

Gần đến, sắp đến, đang đến
oncoming red light
sắp đến đèn đỏ (đèn (giao thông))


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advancing , approaching , coming , expected , forthcoming , imminent , looming , nearing , onrushing , upcoming , impending

Từ trái nghĩa

adjective
past , preceding

Xem thêm các từ khác

  • Oncoming product

    sản phẩm sớm có mặt trên thị trường,
  • Onconogenicity

    khả năng sinh ung thư, khả năng gây ra ung thư.
  • Oncosis

    Danh từ: (y học) sự tiêu huỷ xương,
  • Oncosphere

    Danh từ: (động vật) ấu trùng sâu móc, ấu trùng sán móc,
  • Oncospore

    Danh từ: bào tử móc,
  • Oncost man

    công nhân công nhật,
  • Oncotherapy

    điều trị khối u, điều trị u,
  • Oncotic

    (thuộc, do) khối u,
  • Oncotic pressure

    áp suất thể tích,
  • Oncotomy

    Danh từ: thuật cắt ung thư, Y học: (thủ thuật) mở khối u,
  • Oncotropic

    hướng khối u,
  • Ondograph

    / ´ɔndougra:f /, Danh từ: (điện học) máy đo sóng cao tần, Kỹ thuật chung:...
  • Ondometer

    / ɔn´dɔmitə /, Danh từ: (rađiô) cái đo sóng, Y học: tần số kế,...
  • Ondoscope

    / ´ɔndou¸skoup /, Danh từ: máy hiện sóng; máy hiện dao dòng, Toán & tin:...
  • Ondulet reducer

    đoạn ống nối giảm nhỏ,
  • One

    / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như...
  • One's

    ,
  • One's best (strongest) cards

    Thành Ngữ:, one's best ( strongest ) cards, lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)
  • One's best bet

    Thành Ngữ:, one's best bet, công việc có nhiều khả năng thành công nhất
  • One's best bib and tucker

    Thành Ngữ:, one's best bib and tucker, quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top