Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onhanger

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám
he is an onhanger
anh ta là một người sống phụ thuộc (gia đình..)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Onhook

    Tính từ: Đang móc / treo,
  • Onic

    1 thuộc trương lực 2. thuốc bổ,
  • Oniomania

    xung động mua,
  • Onion

    / ˈʌnjən /, Danh từ: củ hành, cây hành làm thức ăn, (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về...
  • Onion-bed

    / ´ʌnjən¸bed /, danh từ, Đất trồng hành, luống hành, there is an onion-bed in the garden, trong vườn có một luống hành
  • Onion-couch

    / ´ʌnjən¸kautʃ /, (thực vật học) lúa yến mạch dại, ' —nj”n'twit‘, danh từ
  • Onion-grass

    / ´ʌnjən¸gra:s /, như onion-couch,
  • Onion-skin

    / ´ʌnjən¸skin /, danh từ, vỏ hành, giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng), spanish oinon-skin, vỏ hành tây ban nha
  • Onion-skin language

    ngôn ngữ phân cấp,
  • Onion dome

    mái vòm hình củ hành, Kỹ thuật chung: vòm củ hành,
  • Onion grass

    cỏ cứt ngựamelica,
  • Onion ring

    vòng hành,
  • Onion skin

    vỏ hành,
  • Onion skin architecture

    kiến trúc phân lớp,
  • Onion skin language

    ngôn ngữ phân lớp,
  • Onion storage building

    kho chứa hành,
  • Onion twitch

    như onion-couch,
  • Onions

    ,
  • Onions alloy

    hợp kim nóng chảy,
  • Onionskin paper

    giấy onionskin, giấy dai mỏng, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top