Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oodles

Nghe phát âm

Mục lục

/u:dlz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn
oodles of love
muôn vàn tình yêu
oodles of money
sự thừa tiền lắm bạc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abundance , billions , gobs , heaps , large number , loads , lots , many , masses , millions , piles , plenty , scads * , thousands , tons , zillions , jillion , million , multiplicity , ream , trillion , heap , lot , scads , slew

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ooecia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Ooecium

    Danh từ, số nhiều : .ooecia: (sinh vật) túi ấp,
  • Oof

    / u:f /, Danh từ: (từ lóng) tiền của, he is too much oof, anh ta có quá nhiều tiền của
  • Oof-bird

    Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire...
  • Oofy

    / ´u:fi /, Tính từ: (từ lóng) lắm của nhiều tiền; giàu có, he wants to become an oofy person, anh ta...
  • Oogamete

    Danh từ: (sinh vật) noãn cầu, giao tử cái,
  • Oogamous

    / ou´ɔgəməs /, Tính từ: (sinh vật học) noãn giao,
  • Oogenesis

    / ¸ouə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng, Y...
  • Oogenetic

    Tính từ: thuộc sự sinh trứng, Y học: (thuộc) sinh noãn, sinh trứng,...
  • Oogenetic cycle

    chu trình buồng trứng,
  • Oogenic

    tạonoãn, tạo trứng,
  • Oogonial

    Tính từ: (sinh vật) thuộc túi noãn,
  • Oogonium

    Danh từ: (sinh vật học) túi noãn, noãn nguyên bào,
  • Ooid

    Tính từ: dạng trứng,
  • Ookinesis

    Danh từ: (sinh vật học) sự phân cắt trứng, Y học: (sự) phân chiatrứng,...
  • Ookinete

    động hợp tử,
  • Oolemma

    màng noãn,
  • Oolite

    / ´ouə¸lait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) oolite; đá trứng cá, Xây dựng:...
  • Oolith

    / ´ouə¸liθ /, Danh từ: sỏi dạng trứng,
  • Oolithic

    oolit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top