Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opus

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) op., số nhiều của opera
Tác phẩm nghệ thuật (nhạc...)
opus magnum
tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

tác phẩm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

công trình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
composition , creation , magnum opus , music , oeuvre , piece , product , production , work , title , volume , brainchild , masterpiece

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top