- Từ điển Anh - Việt
Orbicular ligament of radius
Xem thêm các từ khác
-
Orbicular muscle of eye
cơ vòng mi, -
Orbicular muscle of mouth
cơ vòng môi, -
Orbicular muscleof eye
cơ vòng mí, -
Orbicular muscleof mouth
cơ vòng môi, -
Orbicular structure
cấu trúc hình cầu, kết cấu hình cầu, -
Orbicular zone of hip joint
dây chằng vòng củakhớp chậu đùi, -
Orbicular zoneof hip joint
dây chằng vòng của khớp chậu đùi, -
Orbicularis
Danh từ: (giải phẫu) học cơ vòng, cơ vòng mi, orbicularis sign, dấu hiệu cơ vòng mi -
Orbicularis sign
dấu hiệu cơ vòng mi, -
Orbicularity
Danh từ: tính chất hình cầu, tính chất tròn, (nghĩa bóng) tính chất tổng thể, -
Orbiculate
/ ɔ:´bikjulit /, Tính từ: (thực vật học) hình mắt chim (lá), -
Orbiculus
vòng, -
Orbiculus ciliaris
vòng mi, -
Orbif
quỹ đạo, -
Orbit
/ ´ɔ:bit /, Danh từ: (giải phẫu) ổ mắt, (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ), quỹ đạo,... -
Orbit-spectrum resource
nguồn quỹ đạo-phổ, -
Orbit-spectrum utilization
việc dàn xếp phổ-quỹ đạo, việc sử dụng phổ-quỹ đạo, -
Orbit (al) electron
electron quỹ đạo, -
Orbit Determination Facility (ODF)
phương tiện xác định quỹ đạo, -
Orbit altitude
cao độ của quỹ đạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.