Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outdoors

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´dɔ:z/

Thông dụng

Phó từ

Ở ngoài trời, ở ngoài nhà

Danh từ

Khu vực bên ngoài (một toà nhà...)
Ngoài trời
the great outdoors
ngoài trời, nhất là xa thành phố


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bucolic surroundings , country , countryside , environment , fresh air , garden , green earth , hill , mountain , open , out-of-doors , patio , without , woods , yard , alfresco , in the open , outside , surroundings

Từ trái nghĩa

noun
indoors

Xem thêm các từ khác

  • Outdoorsy

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài trời, thích sống ngoài trời (người), outdoorsy life, cuộc sống...
  • Outdraw

    Ngoại động từ .outdrew, .outdrawn: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai), có sức thu hút...
  • Outdream

    Ngoại động từ outdreamed, .outdreamt: mơ màng quá mức,
  • Outdrink

    Ngoại động từ .outdrank, .outdrunk, .outdrunken: uống quá chén,
  • Outdwell

    Ngoại động từ .outdwelt, outdwelled: Ở quá lâu,
  • Outdweller

    Danh từ: người ở xa (một nơi nào), người ở quá lâu,
  • Outdwelt

    quá khứ và quá khứ phân từ của outdwell,
  • Outeat

    Ngoại động từ .outate, .outeaten: Ăn khoẻ hơn,
  • Outer

    / 'autə /, Tính từ: Ở phía ngoài, ở xa hơn, Danh từ: vòng ngoài cùng...
  • Outer-fueled zone

    vùng được nạp nhiên liệu,
  • Outer-head dredge

    tàu cuốc kiểu gàu,
  • Outer (-shell) electron

    electron (vỏ) ngoài,
  • Outer (column) support

    trụ đầu cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top