- Từ điển Anh - Việt
Outermost
Nghe phát âmMục lục |
/´autə¸moust/
Thông dụng
Cách viết khác outmost
Tính từ
Phía ngoài cùng, ngoài xa nhất
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngoài cùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beyond , distant , fringe , furthermost , outlying , outmost , outward , peripheral , remote , farthermost , farthest , furthest , ultimate , utmost , uttermost , extreme , final , last , periphery , remotest
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outermost fiber
thớ ngoài cùng, -
Outermost orbit
quỹ đạo ngoài cùng, -
Outermost point
điểm ngoài cùng (luật biển), -
Outerorbit
quỹ đạo ngoài, -
Outerport
cửa trước, cửa ngoài, -
Outerspace
Danh từ: như space, journeys to outerspace, chuyến bay ra ngoài tầng không gian -
Outerwear
/ 'autəweə /, Danh từ: quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...), đồ mặc ngoài -
Outface
/ ¸aut´feis /, Ngoại động từ: nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng), (từ mỹ,nghĩa... -
Outfall
/ ´aut¸fɔ:l /, Danh từ: cửa sông; cửa cống, Cơ khí & công trình:... -
Outfall channel
miệng tháo nước, kênh xả, ống tháo nước, -
Outfall dragline
mương thoát nước, -
Outfall drain
mương thoát nước, ống tháo nước, -
Outfall gallery
hành lang tháo nước, -
Outfall generator
máy phát rớt nước, bình phát rót nước, -
Outfall headworks
tổ hợp tháo lũ, -
Outfall sewer
cống chính tháo nước, cống tháo nước bẩn, -
Outfall structure
công trình tháo nước, công trình tháo nước, -
Outfall well
giếng xả, -
Outfield
/ ´aut¸fi:ld /, Danh từ: ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể... -
Outfielder
/ ´aut¸fi:ldə /, danh từ, cầu thủ ở khu vực ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.