Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overcharge

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´tʃa:dʒ/

Thông dụng

Danh từ

Gánh quá nặng (chở thêm)
Sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện
Sự bán quá đắt

Ngoại động từ

Chất quá nặng, chất quá tải
Nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)
Bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền
Thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự quá tải, (v) chất quátải, nạp điện quá mức

Cơ khí & công trình

quá nặng

Xây dựng

chở quá tải
sự chở quá

Kỹ thuật chung

nạp quá
gia trọng
quá tải
sự quá tải

Kinh tế

bán giá mắc hơn
chất chở quá nặng
chở thêm
đòi giá quá cao
đòi phí quá nhiều
giá quá cao
phần quá thu
phần thu trội
quá tải
sự bán quá đắt
sự chở quá nhiều
sự tính giá quá cao
tính giá quá đắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
fleece , hyperbolize , inflate , magnify , overstate , cheat , clip , embellish , extortion , gyp , nick , pad , soak , stick

Xem thêm các từ khác

  • Overcharge (on) an account

    tăng thêm giá một hóa đơn, tính cái gì trội thêm trên một hóa đơn,
  • Overcharge of an account

    phần tăng (thêm) của một tài khoản,
  • Overcharge price

    giá tính quá cao,
  • Overcharging

    nạp quá tải,
  • Overchoking

    nghẽn gió quá mức, quá ngặt,
  • Overchute

    qua kênh nhân tạo,
  • Overcloak

    / ´ouvə¸klouk /, Kỹ thuật chung: lớp bảo vệ mái,
  • Overclosed mechanism

    cơ cấu có ràng buộc thừa,
  • Overclothes

    / ´ouvə¸klouðz /, danh từ số nhiều, quần áo mặc ngoài,
  • Overcloud

    / ¸ouvə´klaud /, Ngoại động từ: phủ mây, làm tối đi, làm buồn thảm, Nội...
  • Overcloy

    Ngoại động từ: làm cho phỉ, làm hoàn toàn thoả mãn,
  • Overcoat

    / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như)...
  • Overcoating

    / ¸ouvə´koutiη /, Danh từ: vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ (như) overcoat, Xây...
  • Overcold

    Tính từ: rét quá,
  • Overcolour

    / ¸ouvə´kʌlə /, ngoại động từ, Đánh màu quá đậm, phóng đại (chi tiết),
  • Overcome

    / ˌoʊvərˈkʌm /, Động từ: thắng, chiến thắng, khuất phục (ai đó), tìm cách vượt qua, khắc...
  • Overcome the gravitational field of a planet

    tách rời trường hấp dẫn của một hành tinh,
  • Overcompensate

    / ¸ouvə´kɔmen¸seit /, Ngoại động từ: cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi...
  • Overcompensating

    sự bổ chính quá,
  • Overcompensation

    / ¸ouvə¸kɔmpen´seiʃən /, Danh từ: sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top