Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overlord

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvə¸lɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

Chúa tể, lãnh chúa
a feudal overlord
lãnh chúa phong kiến


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chief , czar , despot , emperor , ruler , suzerain , tyrant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overlordship

    / ´ouvə¸lɔ:dʃip /, danh từ, cương vị chúa tể,
  • Overlove

    Ngoại động từ: yêu thương quá mức,
  • Overly

    / ´ouvəli /, Phó từ: (thông tục) quá, thái quá, quá mức, Từ đồng nghĩa:...
  • Overlying

    Tính từ: phủ lên; đè lên trên,
  • Overlying bed

    lớp nằm trên,
  • Overlying ground

    trần hầm, trần mỏ,
  • Overlying rock

    đá nằm trên, đá phủ,
  • Overlying strata

    tầng nằm trên, tầng phủ trên, tầng phủ bên trên,
  • Overman

    / ´ouvə¸mæn /, Danh từ: người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo, trọng tài, người...
  • Overmaned

    Danh từ: quá nhiều người, thừa người,
  • Overmaning

    Danh từ: sự thừa người; quá nhiều người, thừa nhân công, overmaning can be serious problem in industry,...
  • Overmanner

    Tính từ: phi thường; quá mức,
  • Overmantel

    / ´ouvə¸mæntl /, Danh từ: Đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi,
  • Overmany

    / ¸ouvə´mæni /, tính từ, nhiều quá,
  • Overmark

    Ngoại động từ: Đánh dấu lên trên,
  • Overmast

    mang cột buồm quá dài, Ngoại động từ: mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nặng,
  • Overmasted

    mang cột buồm quá dài, Tính từ: (hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá,
  • Overmaster

    / ¸ouvə´ma:stə /, Ngoại động từ: chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp,
  • Overmastering

    / ¸ouvə´ma:stəriη /, tính từ, không thể khắc phục nổi, an overmastering passion, một sự say mê không sao cưỡng lại được
  • Overmatch

    / ¸ouvə´mætʃ /, Danh từ: người thắng, thắng, được, hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top