Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overshot

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvə¸ʃɔt/

Thông dụng

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .overshoot

Tính từ

Chạy bằng sức nước
overshot wheel
bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overshot guide

    dưỡng ở chuông cứu kẹt,
  • Overshot rotary feeder

    trống quay cấp liệu định lượng,
  • Overshot wheel

    bánh xe chạy bằng sức nước,
  • Overside

    / ´ouvə¸said /, Tính từ & phó từ: về một mạn (tàu), Ở mặt bên kia (đĩa hát...), mặt bên...
  • Overside delivery

    giao hàng qua mạn tàu,
  • Overside port

    cảng lõng hàng, cảng qua mạn tàu, cảng tàu bốc dỡ (hàng),
  • Oversight

    / ´ouvə¸sait /, Danh từ: quên, sót; trường hợp sơ suất, bỏ quên, sự bỏ đi, sự giám sát, sự...
  • Oversimplification

    / ¸ouvə¸simplifi´keiʃən /, danh từ, sự quá đơn giản hoá; trường hợp quá đơn giản,
  • Oversimplify

    / ¸ouvə´simpli¸fai /, Ngoại động từ: quá giản đơn,
  • Oversite concrete

    lớp đệm bêtông, lớp đệm bê tông,
  • Oversize

    / ˈoʊvərsaɪz /, Danh từ: vật ngoại khổ, vật trên cỡ (to hơn cỡ cần thiết), quá khổ, ngoại...
  • Oversize brick

    gạch quá cỡ, gạch quá cỡ tiêu chuẩn,
  • Oversize pneumatic tire

    lốp (ô tô) cỡ ngoại hạng,
  • Oversized

    / ¸ouvə´saizd /, Xây dựng: không hợp quy cách, quá cỡ, Kỹ thuật chung:...
  • Oversized Regulated Medical Waste

    rác thải y tế quá cỡ, rác thải y tế có kích cỡ quá lớn so với những túi đựng bằng nhựa hay những thùng chuẩn.
  • Oversizing

    sự quá cỡ, sự quá kích thước,
  • Overskirt

    / ´ouvə¸skə:t /, Danh từ: quần ngoài,
  • Overslaugh

    / ´ouvə¸slɔ: /, Danh từ: (quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt), Ngoại...
  • Oversleep

    / ¸ouvə´sli:p /, Động từ .overslept: ngủ quá giờ, ngủ quá giấc, hình...
  • Oversleeve

    / ´ouvə¸sli:v /, Danh từ: tay áo giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top