- Từ điển Anh - Việt
Painkillers
Thuốc giảm đau
Xem thêm các từ khác
-
Painless
/ 'peinlis /, Tính từ: không đau đớn, không buồn đau, a painless injection, một mũi tiêm không đau -
Painlessly
/ 'peinlisli /, Phó từ: không đau đớn, không buồn đau, -
Painlessness
/ 'peinlisnis /, danh từ, sự không đau đớn, sự không buồn đau, -
Pains
/ peinz /, Danh từ: (số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng,... -
Painsense
giác quanđau, -
Painspot
điểm đau, -
Painstaker
Danh từ: ( số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng, be a fool... -
Painstaking
/ 'peinz,teikiɳ /, Tính từ: chịu khó, cần cù; cẩn thận, Từ đồng nghĩa:... -
Painstakingly
/ 'peinz,teikiɳli /, Phó từ: chịu khó, cần cù; cẩn thận, -
Paint
/ peint /, Danh từ: sơn; vôi màu; thuốc màu, lớp sơn (sơn đã khô), Danh từ... -
Paint-box
/ 'peintbɔks /, danh từ, thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn, -
Paint-burning lamp
đèn đốt sơn, -
Paint-on slurry coating
lớp vữa quét màu lên, -
Paint-paint application
sơn nhũ hóa, sơn nhũ tương, sơn tạo nhũ, -
Paint-remover
/ peint,ri'mu:və /, Danh từ: thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn, -
Paint-spray gun
vòi xì sơn, súng phun sơn, -
Paint-spraying apparatus
máy phun sơn, -
Paint-spraying gun
súng phun sơn, -
Paint (vs)
vẽ, -
Paint absorption
sự hút sơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.