- Từ điển Anh - Việt
Pamphlet
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Pamfơlê, sách mỏng; cuốn sách nhỏ có bìa mềm (bàn về một vấn đề thời sự...)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cuốn sách nhỏ
Tôi đề nghị sửa lại là : "Tờ bìa gấp quảng cáo"
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cuốn sách nhỏ (tuyên truyền)
Nguồn khác
- pamphlet : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- announcement , broadside , brochure , bulletin , circular , compilation , flyer * , folder , handout , leaflet , throwaway , tract , tractate , booklet , ephemera , ephemeron , flyer , handbill , manual , monograph , treatise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pamphleteer
/ ¸pæmfli´tiə /, Danh từ: người viết pam-fơ-lê, người viết sách mỏng, Nội... -
Pampiniform
Tínht ừ: dạng tua cuốn, dạng tua cuốn, -
Pampiniform plexus
đám rối tĩnh mạch dạng tuacuối, đám rối tĩnh mạch hình dây leo, -
Pan
/ pæn - pɑ:n /, Danh từ: lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu, xoong, chảo; luợng đựng trong... -
Pan, sub assy, oil
Đáy các te (đáy chứa dầu), -
Pan-
tiền tố chỉ tất cả, mọi, -
Pan-American EDIFACT Board (PAEB)
ủy ban edifact liên mỹ, -
Pan-algebraic curve
đường phiếm đại số, -
Pan-american
Tính từ: liên mỹ, -
Pan-americanism
Danh từ: chủ nghĩa liên mỹ; thuyết liên mỹ, -
Pan-and-tilt head
đầu xoay ngang và đứng, đầu quay và nghiêng, -
Pan-asianism
Danh từ: thuyết liên á, -
Pan-broiled meat
thịt rán chảo, -
Pan-cock oil
ống ruột gà, -
Pan-fish
Danh từ, số nhiều .pan-fish: cá chiến; cá được rán trong chảo để ăn không bán, -
Pan-greasing apparatus
thiết bị lăn vê bánh mỳ, -
Pan-head rivet
đinh tán mũ côn, đinh tán đầu hình nồi, -
Pan-islamism
Danh từ: chủ nghĩa liên hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.