- Từ điển Anh - Việt
Parleto temporal region
Xem thêm các từ khác
-
Parley
Danh từ: cuộc hoà đàm (giữa những kẻ đối nghịch về vấn đề hoà bình..), Nội... -
Parleyvoo
/ ¸pa:li´vu /, danh từ, (đùa cợt) tiếng pháp, người pháp, nội động từ, (đùa cợt) nói tiếng pháp, -
Parliament
/ 'pɑ:ləmənt /, Danh từ: nghị viện; nghị trường; quốc hội, ( parliament) quốc hội anh, nghị... -
Parliament-cake
Danh từ: bánh gừng giòn, -
Parliament building
nhà nghị viện, -
Parliamentarian
Danh từ: nghị sĩ hùng biện, (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến anh 1642... -
Parliamentarism
Danh từ: chế độ đại nghị, -
Parliamentary
/ ¸pa:lə´mentəri /, Tính từ: (thuộc) nghị trường, nghị viện, quốc hội; do nghị trường, nghị... -
Parliamentary agent
Danh từ: nghị sĩ được ủy nhiệm trình bày dự án của một đảng, -
Parliamentary proceedings
Danh từ, số nhiều: việc làm của quốc hội, -
Parliamentary train
Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một... -
Parlic environment
môi trường bờ biển, -
Parlor
/ 'pɑ:lə /, Danh từ: phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ),... -
Parlor-boarder
Danh từ: học sinh lưu trú ở ngay gia đình ông hiệu trưởng, -
Parlor-maid
Danh từ: cô hầu bàn, -
Parlor-skate
Danh từ: giày có bánh xe đi trong nhà, -
Parlor bolshevism
Danh từ: chủ nghĩa bônsêvich đầu lưỡi, -
Parlor bolshevist
Danh từ: người bônsêvich đầu lưỡi, -
Parlor car
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như pullman, Nghĩa chuyên ngành: toa có câu lạc bộ, toa có phòng chung, toa có... -
Parlor game
Danh từ: trò chơi trong nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.