- Từ điển Anh - Việt
Party of the first (part)
Xem thêm các từ khác
-
Party of the second (part)
bên b (hợp đồng), bên b hợp đồng, -
Party political
Tính từ: (thuộc) chính đảng (một hoặc nhiều chính đảng), -
Party politics
Danh từ: hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái), -
Party primarily liable
người quan hệ nợ thứ nhất, -
Party secondarily liable
con nợ phụ thuộc, người quan hệ nợ thứ hai, -
Party selling
cách bán hàng họp mặt tại nhà, -
Party spirit
danh từ, lòng ham thích mạnh mẽ (các buổi liên hoan, tiệc tùng), sự trung thành (đối với một chính đảng), -
Party structure
tường chung (về sử dụng), -
Party to a draft
người đương sự của hối phiếu, -
Party to an exchange
bên đổi, người đổi chác, -
Party to an instrument
người đương sự của một phiếu khoán, -
Party wall
Nghĩa chuyên ngành: tường chung, Nghĩa chuyên ngành: tường phân chia,... -
Party wire
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường dây điện thoại chung (của một số người) ( (cũng) party... -
Partyism
Danh từ: Óc bè đảng, Đảng tính, -
Parulis
áp xe lọi, -
Parumbilical
gần rốn, quanh rốn, -
Parumbilical hernia
thóat vị vùng rốn, -
Parumbilical vein
tĩnh mạch cạnh rốn, -
Paruria
loạn tiểu tiện, -
Parvenu
Danh từ: như upstart, Từ đồng nghĩa: noun, arrogant , newcomer , nouveau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.