Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passionary

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác passionalỵXem passional


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Passionate

    / ´pæʃənit /, Tính từ: say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha, sôi nổi, dễ cáu giận,
  • Passionate attitude

    tư thế bi thảm,
  • Passionateattitude

    tư thế bi thảm,
  • Passionately

    Phó từ: một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất, he loved her passionately, anh...
  • Passionateness

    / ´pæʃənitnis /,
  • Passionists

    Danh từ, số nhiều: thành viên giáo đoàn thụ nạn,
  • Passionless

    / ´pæʃənlis /, tính từ, không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha, không nổi giận,...
  • Passiontide

    Danh từ: hai tuần lễ cuối của tuần chay,
  • Passivate

    Hóa học & vật liệu: làm chậm phản ứng (ăn mòn), thụ động hóa, Kỹ...
  • Passivated transistor

    tranzito thụ động hóa,
  • Passivation

    / ¸pæsi´veiʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự thụ động hoá, sự oxy hoá chống gỉ, sự rửa bằng...
  • Passivation layer

    lớp thụ động hóa,
  • Passivation of reinforcement

    sự tạo lớp phủ chống rỉ cho thép,
  • Passive

    / 'pæsiv /, Tính từ: bị động, thụ động, tiêu cực, thờ ơ, (ngữ pháp) thuộc thể bị động,...
  • Passive(homing) guidance

    sự tự dẫn hướng thụ động, sự dẫn hướng trở về thụ động,
  • Passive-antirolling tanks

    két giảm lắc thụ động,
  • Passive-grid operation

    sự vận hành lưới thụ động (sơ đồ mạch đèn điện tử),
  • Passive (a-no)

    bị động, thụ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top