Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patent specification

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

nội dung bằng phát minh

Kỹ thuật chung

đặc tả bằng phát minh

Xem thêm các từ khác

  • Patent trading

    giao dịch bản quyền phát minh, giao dịch quyền chuyên lợi, việc mua bán bằng sáng chế,
  • Patentability

    / ¸peitəntə´biliti /,
  • Patentable

    / ´peitəntəbl /,
  • Patented

    Tínht ừ: Đã có bằng sáng chế, môn bài, được cấp bằng sáng chế, được cấp môn bài,
  • Patentee

    / ¸peitən´ti: /, Danh từ: người được cấp bằng sáng chế, Kỹ thuật...
  • Patenting

    / ´peitəntiη /, danh từ, sự cấp bằng sáng chế, (luyện kim) sự tôi chì; sự nhiệt luyện trong chì,
  • Patently

    Phó từ: rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành, mở, it was patently obvious that he was lying, thật rõ rành...
  • Patentor

    / ¸peitən´tɔ: /, Danh từ: người có bằng sáng chế; người mua đặc quyền sáng chế, Kinh...
  • Patents

    bằng sáng chế, invalid patents, bằng sáng chế không hiệu lực
  • Pater

    / ´peitə /, Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bố, ông bố,
  • Patera

    / ´pætərə /, danh từ, (kiến trúc) hoa văn nổi hình đĩa,
  • Paterfamilias

    / ¸peitəfə´mili¸æs /, Danh từ, số nhiều ( .patresfamilias): (đùa cợt) gia trưởng; cha,
  • Patermoster

    tàu vét bùn kiểu xích gàu,
  • Paternal

    / pə´tə:nəl /, Tính từ: của cha; thuộc cha, có họ nội, về đằng nội, Từ...
  • Paternal grandparents

    Ông bà nội,
  • Paternal inheritance

    di truyền tính bố,
  • Paternalinheritance

    ditruyền tính bố,
  • Paternalism

    / pə´tə:nə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa gia trưởng, chế độ gia trưởng, Kinh...
  • Paternalist

    / pə´tə:nəlist /,
  • Paternalistic

    / pə¸tə:nə´listik /, Tính từ: (thuộc) chế độ gia trưởng, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top