Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patriclinous

Mục lục

/¸pætri´klainəs/

Thông dụng

Cách viết khác patriclinic

Tính từ
(sinh vật học) có dòng bố, có tính bố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Patrilineal

    / ¸pætri´liniəl /, Tính từ: theo dòng cha; theo họ cha; phụ hệ, Y học:...
  • Patrimonial

    / ¸pætri´mouniəl /, tính từ, (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản, (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo thiên-chúa), Từ...
  • Patrimony

    / ´pætriməni /, Danh từ: tài sản kế thừa của cha, của tổ tiên, gia sản, di sản, tài sản của...
  • Patriot

    bre / 'peɪtriət hoặc 'pætriət /, name / 'peɪtriət /, Danh từ: người yêu nước; nhà ái quốc, (quân...
  • Patrioteer

    Danh từ: người tự khoe là yêu nước, Ngoại động từ: khoe khoang...
  • Patriotic

    / ,pætri'ɔtik /, Tính từ: yêu nước, ái quốc, patriotic songs, những bài hát yêu nước, patriotic...
  • Patriotic-war-dead memorial

    đài tưởng niệm liệt sĩ,
  • Patriotically

    Phó từ: yêu nước, ái quốc,
  • Patriotism

    / 'peitriətizm /, Danh từ: chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước, Từ đồng...
  • Patristic

    / pə´tristik /, Tính từ: (thuộc) các cha giáo lý (đạo thiên chúa),
  • Patristics

    / pə´tristiks /, danh từ, sự nghiên cứu tác phẩm của các môn đồ đầu tiên đạo thiên chúa,
  • Patroclinal inheritance

    di truyền khuynh bố,
  • Patroclinous

    Tính từ: (sinh vật học) có dòng bố, có tính bố, có tính của cha,
  • Patrocliny

    Danh từ: (sinh vật học) đặc tính di truyền của bố,
  • Patrogenesis

    Danh từ: (sinh vật học) tính di truyền của bố, Y học: (sự) sinh...
  • Patrogony

    Danh từ: tính sinh sản dòng bố, tính sinh sản tính bố,
  • Patrol

    / pəˈtroʊl /, Danh từ: người, đội đi tuần tra; việc tuần tra; xe tuần tra, (quân sự) cuộc bay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top