- Từ điển Anh - Việt
Patrolman
Nghe phát âmMục lục |
/pə´troulmən/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .patrolmen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát tuần tra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Patrolmen
Danh từ số nhiều của .patrolman: như patrolman, -
Patrology
/ pə´trɔlədʒi /, Danh từ: bộ sưu tập các tác phẩm của các tín đồ thiên chúa giáo đầu tiên,... -
Patron
/ 'peitrən /, Danh từ: người bảo trợ, người đỡ đầu; ông bầu, khách hàng quen (của một cửa... -
Patron saint
Danh từ: thần hộ mệnh, thánh bảo hộ, -
Patronage
/ ˈpeɪtrənɪdʒ , ˈpætrənɪdʒ /, Danh từ: sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách... -
Patronal
/ pə´trounəl /, -
Patroness
/ ´peitrənis /, danh từ, bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu, bà khách hàng quen (của một cửa hàng), nữ thần bảo... -
Patronise
/ ´pætrə¸naiz /, Ngoại động từ: bảo trợ, đỡ đầu, Đối xử với thái độ kẻ cả, bề... -
Patronising
Tính từ: ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên, a patronising manner, cung cách kẻ cả, a patronising attitude,... -
Patronisingly
Phó từ: ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên, -
Patronization
Từ đồng nghĩa: noun, aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence -
Patronize
/ ´pætrə¸naiz /, như patronise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:... -
Patronizing
/ ´pætrə¸naiziη /, như patronising, -
Patronizingly
như patronisingly, -
Patronymic
/ ¸pætrə´nimik /, Tính từ: Đặt theo tên cha (ông), Danh từ: tên đặt... -
Patsy
/ ´pætsi /, Danh từ: thằng khờ, -
Patten
/ pætn /, Danh từ: Đế cao để gắn vào giày đi trong bùn; giầy đi bùn, Kỹ... -
Patter
Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.