- Từ điển Anh - Việt
Peaceful
Nghe phát âmMục lục |
/'pi:sfl/
Thông dụng
Tính từ
Hoà bình
Thanh thản, thái bình, yên tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all quiet , amicable , at peace , bloodless , calm , collected , composed , constant , easeful , equable , free from strife , gentle , halcyon , harmonious , irenic , level , mellow , neutral , neutralist , nonbelligerent , nonviolent , on friendly terms , on good terms , pacifistic , peaceable , peace-loving , placatory , placid , quiet , restful , smooth , sociable , steady , still , tranquil , undisturbed , unruffled , untroubled , without hostility , serene , stilly , pacific , pacifical , pacifist , silent
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peacefully
Phó từ: (thuộc) hoà bình, thái bình, một cách thanh thản, yên tĩnh, die peacefully, chết một cách... -
Peacefulness
/ ´pi:sfulnis /, Danh từ: sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình, sự thanh thản, yên tĩnh,... -
Peacekeeper
/ ´pi:s¸ki:pə /, danh từ, người bảo vệ hoà bình, -
Peacekeeping
Danh từ: sự bảo vệ hoà bình, -
Peacemaker
/ /ˈpiːsmeɪkə/ /, Danh từ: người hoà giải, sứ giả hoà bình, (đùa cợt) súng lục, (đùa cợt)... -
Peacetime
Danh từ: thời bình, -
Peach
/ pitʃ /, Danh từ: quả đào, (thực vật học) cây đào (như) peach-tree, màu quả đào, (từ lóng)... -
Peach-blossom
Danh từ: hoa đào, hoa đào, -
Peach-blow
/ ´pi:tʃ¸blou /, danh từ, màu hoa đào, men (màu) hoa đào (đồ sứ), -
Peach-brandy
Danh từ: rượu đào, -
Peach-colour
Danh từ: màu hoa đào, -
Peach-coloured
Tính từ: có màu hoa đào, -
Peach-tree
/ ´pi:tʃ¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây đào (như) peach, -
Peach hard
dầu đào, -
Peach kernel oil
dầu mơ, -
Peach melba
Danh từ ( .peach Melba): kem trái đào (món ăn tráng miệng gồm kem, đào và nước xốt quả mâm xôi),... -
Peach tree
cây đào, -
Peachemeter
cái đo độ ph, -
Peachick
Danh từ: chim công non,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.