Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pedagogic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pedə´gɔdʒik/

Thông dụng

Cách viết khác pedagogical

Tính từ
Sư phạm, giáo dục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional , tutorial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pedagogic(al)

    Toán & tin: (thuộc) sư phạm,
  • Pedagogical

    / ¸pedə´gɔdʒikl /, như pedagogic,
  • Pedagogically

    Phó từ: sư phạm, giáo dục,
  • Pedagogics

    / ¸pedə´gɔdʒiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, khoa sư phạm, giáo dục học, Từ đồng nghĩa:...
  • Pedagogism

    Danh từ: cách giáo dục trẻ em,
  • Pedagogue

    / ´pedə¸gɔg /, Danh từ: nhà sư phạm, (thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm, Từ...
  • Pedagogy

    / ´pedə¸gɔdʒi /, như pedagogics, Toán & tin: sư phạm, Xây dựng:...
  • Pedal

    / 'pedl /, Danh từ: bàn đạp (xe đạp), Đòn bẩy, phím nhạc trên một nhạc cụ (đàn pianô, đàn...
  • Pedal, accelerator

    bàn đạp ga, chân ga, chân ga, bàn đạp ga,
  • Pedal-boat

    Danh từ: thuyền đạp,
  • Pedal-craft

    Danh từ: thuyền đạp,
  • Pedal-driven

    (adj) dẫn động kiểu đạp chân, truyền động bằng bàn đạp, truyền động đạp chân, kiểu dẫn động bằng bàn đạp,
  • Pedal bin

    danh từ, thùng rác có bàn đạp để mở nắp (thường) để trong bếp,
  • Pedal brake

    phanh chân, phanh bàn đạp,
  • Pedal clearance

    khoảng chạy của bàn đạp, khoảng hẫng của bàn đạp, khoảng hở bàn đạp,
  • Pedal control

    sự điều khiển (bằng) bàn đạp,
  • Pedal curve

    đường bàn đạp, đường thùy trúc, đường thủy túc, oblique pedal curve, đường thùy túc xiên
  • Pedal free play

    sự rung động của bàn đạp phanh (phanh abs),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top