- Từ điển Anh - Việt
Pelisse
Nghe phát âmMục lục |
/pi´li:s/
Thông dụng
Danh từ
Áo choàng bằng lông (của đàn bà)
Áo có viền lông (của sĩ quan kỵ binh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pelite
đá bùn, -
Pelitic
pelit, pelitic gneiss, gơnai pelit -
Pelitic gneiss
gơnai pelit, -
Pelitomorphic limestone
đá vôi (dạng) peclit, -
Pell-mell
Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh... -
Pell-mell block
khối hỗn độn, -
Pell-mell construction
xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông, -
Pella
da, -
Pellafrin
ngườí mắc bệnh thiếu vitamin p.p., -
Pellagra
/ pi´lægrə /, Danh từ: (y học) bệnh penlagrơ; chứng nứt da, Y học:... -
Pellagragenic
gây thiếu vitamin pp, -
Pellagramin
axit nicotinic, -
Pellagrin
người mắc bệnh thiếu vitamin pp, -
Pellagroid
dạng bệnh penlagra, bệnh thiếu vitamin pp nhẹ, -
Pellagrologist
chuyên viên bệnh penlafra, -
Pellagrology
môn học bệnh penlagra, môn học bệnh thiếu vitamin pp, -
Pellagrosarium
bệnh viện penlagra, -
Pellagrosis
biểu hiện da của bệnh penlagra, -
Pellagrous
Y học: (thuộc) bệnh penlagra, -
Pellet
/ 'pelit /, Danh từ: viên, hòn, viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...), viên đạn nhỏ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.