Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penetrability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸penitrə´biliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua
Tính có thể xuyên qua
Tính có thể hiểu thấu được

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tính thấm
tính thẩm thấu
tính xuyên

Xây dựng

khả năng lún sâu
khả năng thâm nhập
khả năng thấm qua
khả năng xuyên sâu

Kỹ thuật chung

độ thấm

Xem thêm các từ khác

  • Penetrable

    / ´penitrəbl /, Tính từ: có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể...
  • Penetralia

    / ¸peni´treiliə /, Danh từ số nhiều: thâm cung; chính điện (trong giáo đường),
  • Penetrance

    / ´penitrəns /, Kỹ thuật chung: sự thâm nhập, sự thấm qua, sự xuyên qua,
  • Penetrant

    / ´penitrənt /, Tính từ: xuyên qua, thấm qua, Kỹ thuật chung: chất...
  • Penetrate

    / ˈpɛnɪˌtreɪt /, Ngoại động từ: thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, Đâm thủng, xuyên qua; nhìn...
  • Penetrated bed

    lớp bị thâm nhập,
  • Penetrated material

    vật liệu thấm (bi-tum),
  • Penetrated rubble

    khối xây đá hộc được lấp lỗ hổng, đá hộc được lấp kẽ rỗng (bằng đổ vữa trọng lưc),
  • Penetrating

    / ´peni¸treitiη /, Tính từ: buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...), sắc sảo, thấu suốt, sâu...
  • Penetrating oil

    dầu thấm bôi trơn, dầu thấm mạnh, dầu chống gỉ, dầu thấm, dầu thấm máy,
  • Penetrating particle

    hạt xuyên,
  • Penetrating power

    khả năng xâm nhập, công suất xuyên, khả năng xuyên, năng suất xuyên, khả năng xâm nhập,
  • Penetrating ray

    tia xuyên,
  • Penetrating varnish

    sơn tẩm,
  • Penetrating vibrator

    đầm dùi, đầm dùi,
  • Penetrating worm

    vết thương đâm thủng, vết thương xuyên,
  • Penetrating wound

    vết thương đâm thủng, vết thương xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top