- Từ điển Anh - Việt
Pension Ombudsman
Xem thêm các từ khác
-
Pension adjustment index
chỉ số điều chỉnh hưu bổng, -
Pension annuity
niêm kim nghỉ hưu, -
Pension benefit
phúc lợi hưu bổng, -
Pension benefits
tiền trợ cấp về hưu, -
Pension contributions (by the ITU)
sự đóng góp dưới dạng hưu bổng, -
Pension fund
quỹ hưu trí, quỹ hưu, quỹ hưu bổng, quỹ hưu trí, contributory pension fund, quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương, pension fund... -
Pension fund contributions
phần đóng góp vào quỹ hưu bổng, -
Pension fund reserve
dự trữ quỹ cấp dưỡng, -
Pension insurance
bảo hiểm hưu bổng, -
Pension mortgage
cầm cố tiền hưu, -
Pension plan
kế hoạch hưu, -
Pension reserve
dự trữ quỹ hưu bổng, -
Pension rights
quyền hưởng hưu bổng, -
Pension scheme
chế độ lương hưu, -
Pensionable
/ ´penʃənəbl /, Tính từ: Được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu, Được quyền... -
Pensionable adjustment index
chỉ số điều chỉnh hưu bổng, -
Pensionable earning
tiền lương góp vào quỹ hưu bổng, -
Pensionable earnings
thu nhập để tính tiền hưu, -
Pensionable service
thời gian làm việc được tính lương hưu, -
Pensionary
/ ´penʃənəri /, Tính từ: hưu trí; (thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu, (thuộc) tiền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.