Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perambulation

Nghe phát âm

Mục lục

/pə¸ræmbju´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự đi dạo; sự đi đi lại lại
Sự đi thanh tra (một vùng...)
Sự đi vòng để qui định ranh giới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amble , meander , promenade , ramble , saunter , stroll , wander

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perambulator

    / pə´ræmbju¸leitə /, Danh từ: xe đẩy trẻ con, Xây dựng: cái đếm...
  • Perambulatory

    / pə´ræmbjulətəri /,
  • Perborate

    Danh từ: (hoá học) peborat,
  • Percale

    / pə:´keil /, Danh từ: vải peccan (một thứ vải mịn),
  • Percarbonate

    pecacbonat (chất tẩy màu),
  • Perceivable

    / pə´si:vəbl /, tính từ, có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội, có thể nhận thấy,...
  • Perceive

    / pə´si:v /, Ngoại động từ: hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hội, thấy, nhận thấy,...
  • Perceived value

    giá trị được cảm nhận,
  • Perceiver

    / pə´si:və /,
  • Percent

    / pəˈsent /, Danh từ: một phần trăm; phần trăm, phần trăm (%), phần trăm, phần trăm, phần trăm,...
  • Percent-of-sales concept

    quan niệm xác định ngân sách quảng cáo theo phần trăm số bán,
  • Percent Defective Allowable (PDA)

    phần trăm khuyết tật được phép,
  • Percent Saturatiuon

    phần trăm bão hòa, lượng chất bị hòa tan trong một dung dịch so với lượng tối đa có thể bị hòa tan trong dung dịch đó.
  • Percent by volume

    phần trăm theo thể tích, phần trăm theo thể tích,
  • Percent by weight

    phần trăm theo trọng lượng,
  • Percent character

    ký tự phần trăm,
  • Percent defective

    phần trăm phế phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top