Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Percolation

Nghe phát âm

Mục lục

/pə:kə´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự lọc; sự chảy qua; sự chiết ngâm
Sự thấm qua (nước); sự tràn ra (thông tin, cảm xúc)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự ngâm chiết

Xây dựng

sự thấm nước

Hóa học & vật liệu

sự ngâm chiết

Ô tô

Phần làm xôi xăng trong chế hoà khí
hiện tượng thẩm thấu

Giải thích VN: Là hiện tượng xăng bị sôi bên trong bộ chế hòa khí.

Điện lạnh

sự lọc (qua)

Kỹ thuật chung

nước mưa ngấm xuống
sự lọc
sự ngấm
deep percolation
sự ngấm sâu
endo percolation
sự ngấm xuống
shallow percolation
sự ngấm nông
sự rò
sự thấm lọc
sự thấm ra
sự xuyên qua
thấm
capillary percolation
tính thấm mao dẫn
exo percolation
sự thấm lên
exo percolation
sự thấm ra
factor of percolation
hệ số thấm
filtration-percolation
lọc thấm
line of percolation
đường thấm
loss by percolation
mất mát do thấm
percolation acting
tác dụng thấm
percolation basin
bể thấm nước
percolation beds
nước thấm
percolation beds
tầng thấm
percolation cluster
chùm thấm
percolation discharge
lưu lượng thấm
percolation filter
bộ lọc thấm
percolation filtration
lọc thấm
percolation flow
dòng thấm
percolation friction
ma sát (do) thấm
percolation gauge
dụng cụ đo độ thấm
percolation gauge
thẩm kế
percolation head
cột nước thấm
percolation model
mẫu thấm
percolation model
mô hình thấm
percolation parameter
thông số thấm
percolation pit
hố thấm nước
percolation pressure
áp lực nước thấm qua
percolation process
quá trình thấm
percolation rate
tốc độ thấm
percolation regime
chế độ (nước) thấm
percolation test
kiểm tra độ thấm
percolation test
thí nghiệm thấm
percolation treatment
sự xử lí thấm
percolation water
nước thấm rỉ
percolation well
giếng thấm nước
rate of percolation
tốc độ thấm
steady percolation
sự thấm ổn định
theory of consolidation by percolation
lý thuyết cố kết bằng thấm

Kinh tế

sự ngâm chiết
sự thấm rửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top