- Từ điển Anh - Việt
Permissive
Nghe phát âmMục lục |
/pə´misiv/
Thông dụng
Tính từ
Cho phép; được chấp nhận
Tuỳ ý, không bắt buộc
- a permissive upbringing
- một cách giáo dục nuông chiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi, thoải mái; tự do, buông thả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquiescent , agreeable , allowing , approving , easy-going , forbearing , free , indulgent , latitudinarian , lax , liberal , open-minded , permitting , susceptible , tolerant
Từ trái nghĩa
adjective
- intolerant , mean , strict
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Permissive block
cơ cấu đóng đường tự động cho phép, -
Permissive provision
điều khoản không có tính bắt buộc, -
Permissive signal
tín hiệu cho đi qua, -
Permissive society
xã hội tự do, -
Permissively
Phó từ: cho phép, được chấp nhận, dễ dãi, tự do, thoải mái, -
Permissiveness
/ pə:´misivnis /, danh từ, tính dễ dãi; sự buông thả, -
Permit
bre/' pə'mɪt /, name/' pər'mɪt /, Hình thái từ: Danh từ: bre/ 'pɜ:mɪt... -
Permit account
trương mục cho phép, -
Permit building
giấy cho phép xây dựng, -
Permit for archaeological excavations
giấy phép khai quật khảo cổ, -
Permit for warehousing
giấy phép nhập kho (của hải quan), giấy phép nhập kho (hải quan), -
Permit for withdrawing
giấy phép xuất kho (của hải quan), giấy phép xuất kho (hải quan), -
Permit occupancy
giấy cho phép chiếm ở, -
Permit packet
bó cho phép, gói cho phép, -
Permit to lade
giấy phép chất hàng, -
Permit to unlade
giấy phép dỡ hàng, -
Permit to work
cho phép công tác, sự cho phép làm việc, -
Permit vehicle
xe được phép, -
Permited
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.