Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Persecution complex

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ) (như) persecution mania

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Persecution mania (complex)

    Thành Ngữ:, persecution mania ( complex ), chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi
  • Persecutive

    / ´pə:si¸kju:tiv /,
  • Persecutor

    / ´pə:si¸kju:tə /, danh từ, kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ,
  • Persecutory

    / ´pə:si¸kju:təri /,
  • Persecutrix

    Danh từ:,
  • Perseverance

    / ¸pə:si´viərəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí, Từ...
  • Perseverant

    / ¸pə:si´viərənt /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí,
  • Perseveration

    / pə:¸sevə´reiʃən /, danh từ, (sinh vật học) sự dai dẳng, sự tồn lưu,
  • Persevere

    / ¸pə:si´viə /, Nội động từ: ( + in, at, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Xây...
  • Persevering

    / ¸pə:si´viəriη /, tính từ, kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Perseveringly

    Phó từ: kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí,
  • Persia

    nước ba tư, xứ ba tư,
  • Persian

    / ´pə:ʃən /, Tính từ ( .Persian): (thuộc) ba tư (nay gọi là iran); người ba tư; tiếng ba tư,
  • Persian Gulf

    vịnh ba tư,
  • Persian Gulf ports

    các cảng vịnh ba tư,
  • Persian architecture

    kiến trúc ba tư,
  • Persian blinds

    cửa sổ chớp, cửa sổ chớp,
  • Persian carpet

    Danh từ ( Persianỵcarpet): thảm ba tư (như) persian rug,
  • Persian cat

    Danh từ ( Persianỵcat): mèo ba tư (như) persian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top