- Từ điển Anh - Việt
Physical wear and tear
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Physical weathering
phong hoá vật lý, sự phong hóa vật lý, -
Physicality
/ ¸fizi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, animalism , animality , carnality , fleshliness , sensuality -
Physically
/ ['fizikli] /, Phó từ: về thân thể; theo luật tự nhiên, physically fit, khoẻ mạnh về thể xác,... -
Physically feasible
thực hiện cụ thể được, -
Physicals
hàng hiện có, -
Physician
/ fi'ziʃn /, Danh từ: thầy thuốc, bác sĩ (chuyên về điều trị không phải dùng phẫu thuật), (nghĩa... -
Physician in ordinary
Thành Ngữ:, physician in ordinary, bác sĩ thường nhiệm -
Physicism
Danh từ: thuyết duy vật, chủ nghĩa duy vật, -
Physicist
/ ´fizisist /, Danh từ: nhà vật lý, Kỹ thuật chung: nhà vật lý, -
Physicky
Tính từ: cỏ vẻ như thuốc, -
Physico-chemical
lý hoá (học), -
Physico-chemical stabilization of soil
sự làm ổn định đất bằng phương pháp hoá-lý, -
Physico-chemical test
thử tính chất hoá lý, sự thử hóa lý tính, -
Physico-chemics soil stabilization
sự gia cố đất bằng phương pháp vật lý hoá học, -
Physico-chemistry
lý hoá học, -
Physico-mechanical
cơ lý, cơ lý, -
Physico-mechanical properties
tính chất cơ lý, -
Physico-mechanical property
tính chất cơ lý, -
Physico-mechanicalproperties
tính chất cơ lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.