Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piazza

Nghe phát âm

Mục lục

/pi'ætsə/

Thông dụng

Danh từ

Quảng trường công cộng, nơi họp chợ (nhất là thành phố của Y)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiên, mái hiên

Chuyên ngành

Xây dựng

quảng trường

Giải thích EN: A public square surrounded by buildings. Also, PLAZA.

Giải thích VN: Một khu công cộng hình vuông được bao quanh bởi các tòa nhà.

Kỹ thuật chung

mái hiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balcony , colonnade , patio , porch , portico , square , stoop , veranda

Xem thêm các từ khác

  • Pibroch

    Danh từ: ( Ê-cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi), (đùa cợt) kèn túi,
  • Pica

    / 'paikə /, Danh từ: (ngành in) cỡ chữ to (mỗi insơ 10 chữ), (ngành in) pica (đơn vị đo cỡ...
  • Picador

    / ´pikədɔ: /, Danh từ: người đấu bò; kỵ mã đâm giáo,
  • Picamar

    dầu hắc, Danh từ: dầu hắc, hắc ín,
  • Picard's method

    phương pháp picard,
  • Picaresque

    / ¸pikə´resk /, Tính từ: (văn học) thuộc tiểu thuyết giang hồ (miêu tả những cuộc phiêu lưu...
  • Picaroon

    / ¸pikə´ru:n /, Danh từ: kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm, tàu cướp biển, Nội...
  • Picatinny test

    phép thử độ nhạy của chất nổ picatinny,
  • Picayune

    / ¸pikə´ju:n /, Danh từ: Đồng tiền lẻ ( 1 đến 5 xu); (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) đồng 5...
  • Picayunish

    / ¸pikə´ju:niʃ /,
  • Piccalilli

    / ´pikə¸lili /, Danh từ: dưa góp cay; kim chi, Kinh tế: dưa góp,
  • Piccaninny

    / ¸pikə´nini /, Danh từ: thanh niên da đen, đứa bé da đen; trẻ con thổ dân (ở mỹ, nam phi, uc),...
  • Piccolo

    / ´pikəlou /, Danh từ, số nhiều .piccolos: (âm nhạc) sáo kim (nhạc cụ giống (như) sáo, có âm cao...
  • Piccolo burner

    lò đốt picolo,
  • Piccolos

    Danh từ số nhiều của .piccolo: như piccolo,
  • Pice

    / pais /, danh từ, (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan),
  • Picein

    xi chân không,
  • Pich-up

    sự chúc ngóc, sự tròng trành,
  • Pich blende

    quặng nhựa than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top