Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piece work

Nghe phát âm

Xây dựng

việc làm khoán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piece worker

    công nhân làm khoán, thợ làm khoán,
  • Pieced wood

    gỗ ghép,
  • Piecemeal

    / ´pi:s¸mi:l /, Phó từ: từng cái một, từng phần một; dần dần, Tính...
  • Piecemeal approach

    biện pháp điều chỉnh linh tinh,
  • Piecer

    / ´pi:sə /, danh từ, người nối chỉ (lúc quay sợi); người ráp từng mảnh với nhau, người kết (cái gì) lại thành,
  • Piecerate

    giá lãnh khoán,
  • Pieces

    / pi:s /, linh kiện,
  • Piecewise

    từng mẩu, từng khúc,
  • Piecewise-linear system

    hệ thống tuyến tính piecewise,
  • Piecewise analysis

    phân tích từng đoạn,
  • Piecewise continuous

    liên tục từng mảnh, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảnh
  • Piecewise continuous function

    hàm liên tục từng mảnh, hàm liên tục từng mảng,
  • Piecewise regular function

    hàm chính quy từng mảnh, hàm chính qui từng mảng,
  • Piecework (piece work)

    chế độ làm theo sản phẩm, việc làm theo sản phẩm,
  • Piecework payment

    trả lương theo sản phẩm,
  • Piecework system

    chế độ làm theo sản phẩm, công việc làm theo sản phẩm,
  • Pieceworker

    công nhân hưởng lương theo sản phẩm,
  • Piecrust

    / ´pai¸krʌst /, Danh từ: vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng, Kinh tế:...
  • Pied

    / paid /, Tính từ: có nhiều màu sắc xen nhau, pha nhiều màu (nhất là màu đen và màu trắng) (về...
  • Pied Piper

    chỉ người có khả năng thu hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top