- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Pinky promise
lời hứa mà 2 người dùng 2 ngón út móc ngoéo vào nhau, -
Pinna
/ ´pinə /, Danh từ, số nhiều .pinnae: (giải phẫu) loa tai, (động vật học) vây (cá), (thực vật... -
Pinnace
/ ´pinis /, Danh từ: (hàng hải) xuồng máy (xuồng nhỏ có động cơ của tàu), -
Pinnacle
/ ´pinəkl /, Danh từ: tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), Đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá..), (nghĩa... -
Pinnae
Danh từ số nhiều của .pinna: như pinna, -
Pinnal
Y học: (thuộc) loatai, -
Pinnate
/ ´pinit /, Tính từ: (thực vật học) có hình lông chim (lá), -
Pinnated
/ ´pineitid /, như pinnate, -
Pinnblastoma
u nguyên bào tuyến tùng, -
Pinned
được chốt, được chốt chặt, -
Pinned-base frame
khung có khớp ở chân, -
Pinned base
chân lắp chốt, -
Pinned end
đầu ngàm, -
Pinned joint
liên kết chốt, -
Pinned joint, pin connection
liên kết chốt, -
Pinner
/ ´pinə /, danh từ, mũ có dải (bịt tai...) -
Pinning
/ ´piniη /, Hóa học & vật liệu: mối liên kết chốt, Kỹ thuật chung:... -
Pinniped
/ ´pini¸ped /, Tính từ: (động vật học) có chân màng, Danh từ: (động... -
Pinnothere
Danh từ: (động vật học) cua ở nhờ (sống ký sinh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.