Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plim

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

(tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng

Nội động từ

(tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plimsoll

    Danh từ, số nhiều .plimsolls: plimsoll line ; plimsoll 's mark (hàng hải) vạch plim-xon (chỉ mức chở...
  • Plimsoll line

    Danh từ: vạch tải trọng (vạch đánh dấu trên vỏ tàu để đánh dấu mức tối đa mà nó có...
  • Plimsoll line/mark

    vạch plim-xon,
  • Plimsolls

    / ´plimsəlz /, danh từ số nhiều, giày vải đế cao su rẻ tiền,
  • Plinch brick

    gạch (xây) chân tường,
  • Plink

    / pliηk /, Động từ, làm kêu lanh canh, danh từ, tiếng kêu lanh canh,
  • Plint

    bàn tập phục hồi chức năng,
  • Plinth

    / plinθ /, Danh từ: chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng, Xây...
  • Plinth block

    khối chân cột (hình vuông),
  • Plinth brick

    gạch (lát) chân tường,
  • Plinth convector

    lò sưởi dưới cửa sổ,
  • Plinth course

    lớp gạch chân (tường),
  • Plinth of a wall

    gờ chân tường, gờ chân tường,
  • Plinth panel

    tấm ốp chân tường,
  • Plinth wall

    tường đường hầm, tường tầng hầm, bệ, chân cột, tầng hầm, tường bệ cửa,
  • Plinthite

    Danh từ: Đất sét đỏ, đất đỏ nhiệt đới, đá ong, đất đỏ nhiệt đới,
  • Pliocence

    Danh từ: (địa lý,địa chất) thế plioxen, Tính từ: thuộc kỷ plioxen...
  • Pliocene

    / ´plaiə¸si:n /, Xây dựng: thôngs plioxen,
  • Pliohaline

    lợ (nước),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top