- Từ điển Anh - Việt
Plugged
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
đã bít
đã đặt cầu khoan
Xây dựng
đã trát kín
Kỹ thuật chung
đã nút
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plugger
búa khoan hơi ép, cây nhồi chất trám, người quảng cáo rùm beng (cho một sản phẩm), -
Plugging
Danh từ: sự nút, sự bịt kín, nút cách âm, mặt phân cách âm, sự đặt cầu khoan, sự nút, sự... -
Plugging-up
sự khoá liên động, -
Plugging-up device
thiết bị khóa hãm, -
Plugging agent
chất gắn kín, chất nút chặt, -
Plugging bar
búa rầm, -
Plugging chart
sơ đồ ổ cắm, sơ nối mạch, -
Plugging coupling
khớp lồng ống, -
Plugging mortar
vữa hàn trát, vữa trám, -
Plugging up
Danh từ: (kỹ thuật) sự khoá liên động, -
Plughole
/ ´plʌg¸houl /, Ô tô: tuýp mở bougie, Xây dựng: lỗ khoan phá nút,... -
Plugin
cắm phích điện, -
Plugs
, -
Plum
/ plʌm /, Danh từ: (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree, màu mận chín (màu tía hơi... -
Plum-pudding
Danh từ: bánh putđinh (làm bằng bột, mỡ thận, có nhân quả khô, đồ gia vị ăn vào dịp lễ... -
Plum-tree
/ ´plʌm¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mận (như) plum, -
Plum cake
Danh từ: bánh ngọt nho khô, Kinh tế: bánh kéc nhân mận, -
Plum duff
danh từ, bánh putđinh nho khô, -
Plum season's rain
mưa xuân, -
Plumage
Danh từ: bộ lông chim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.