- Từ điển Anh - Việt
Plumbic
Nghe phát âmMục lục |
/´plʌmbik/
Thông dụng
Tính từ
(hoá học) (thuộc) chì plumbic
(y học) bị nhiễm độc chì
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thuộc chì (II)
thuộc chì (IV)
Kỹ thuật chung
hỗn hợp chì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plumbic ocher
chì ôxit (màu) vàng, -
Plumbic ochre
đất son o-xit chì, -
Plumbicon
vidicon oxit chì (đèn thu hình), -
Plumbiferous
/ plʌm´bifərəs /, Tính từ: chứa chì, Điện lạnh: chứa chì, có chì,... -
Plumbing
/ ´plʌmiη /, Danh từ: nghề hàn chì; thuật hàn chì, Đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước),... -
Plumbing (surveying)
thả quả dọi (khảo sát), -
Plumbing and Drainage
đường ống cấp và thoát nước, lắp đường ống thoát nước, -
Plumbing fitting
lắp đặt đường ống, phụ tùng lắp ráp ống, -
Plumbing fittings
phụ tùng đường ống nước, -
Plumbing fixture
thiết bị kỹ thuật vệ sinh, -
Plumbing system
hệ thống đường ống, sanitary plumbing system, hệ thống đường ống vệ sinh -
Plumbing units
khối kỹ thuật vệ sinh, -
Plumbing work
công việc đường ống, -
Plumbism
/ ´plʌm¸bizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc chì, Y học: nhiễm... -
Plumbite
chì hydroxit, -
Plumbless
/ ´plʌmlis /, Tính từ: rất sâu, sâu không dò được, -
Plumbness
sự thẳng đứng, độ thẳng đứng, -
Plumbotherapy
liệu pháp chì, -
Plumbous
/ ´plʌmbəs /, Tính từ: chứa chì, Hóa học & vật liệu: thuộc... -
Plumbum
chì. nguyên tố hóahọc, ký hiệu pb.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.