- Từ điển Anh - Việt
Polemic
Nghe phát âmMục lục |
/pə´lemik/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .polemics
Cuộc luận chiến, bút chiến; bài luận chiến, bút chiến
( số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến
Tính từ (như) .polemical
(thuộc) thuật luận chiến
- polemic(al) skills
- tài luận chiến
Có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích
- a polemic(al) article
- một bài báo gây tranh luận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , bicker , clash , contention , controversy , debate , difficulty , disagreement , dispute , fight , quarrel , run-in , spat , squabble , tiff , word , wrangle
adjective
- combative , contentious , disputatious , eristic , litigious , polemical , quarrelsome , scrappy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Polemical
/ pə´lemikl /, tính từ (như) .polemic, (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích,... -
Polemically
Phó từ: (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu... -
Polemics
/ pə´lemiks /, Danh từ, số ít: cách bút chiến, cách tranh luận về tôn giáo, -
Polemist
/ ´pɔlimist /, danh từ, nhà luận chiến, nhà bút chiến, -
Polemize
/ ´pɔli¸maiz /, nội động từ, luận chiến, bút chiến, khiêu khích, -
Polemoniaceae
Danh từ, số nhiều: (thực vật học) họ hoa lốc, -
Polemoniacecous
Tính từ: thuộc học hoa lốc, -
Polenske test
phương pháp pokenske, -
Polenta
/ pou´lentə /, Danh từ: cháo ngô ( italia), cháo hạt dẻ, -
Poleplate
vùng cực, tẩm cực, -
Poler vibrator
máy đầm sâu, -
Poles
các điện cực, -
Poles of the Laplace transform
điểm cực của biến đổi laplace, -
Polestar recorder
máy đo mây bằng sao bắc đẩu, -
Poleward
/ ´poulwə:d /, phó từ, hướng về cực; hướng về địa cực, -
Poleward(s)
hướng cực, theo hướng cực, -
Polhode
đường tâm quay (trên mặt phẳng rộng), -
Polhode cone
nón ponhot, nón vật thể, -
Poli-
prefíx. chỉ chất xám trong hệ thần kinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.