Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ponderously

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Nặng, có trọng lượng
Chậm chạp, vụng về (do trọng lượng)
Cần cù (công việc)
Buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ponderousness

    / ´pɔndərəsnis /, như ponderosity, Từ đồng nghĩa: noun, heftiness , massiveness , ponderosity , weight ,...
  • Pondfish

    Danh từ: (động vật học) cá ao; cá hồ,
  • Ponding

    Danh từ: sự tạo thành ao hồ, sự tạo ao hồ, đào ao, đắp bể ngăn, sự đắp bờ, sự rỉ giọt...
  • Pondlet

    Danh từ: ao nhỏ,
  • Pone

    Danh từ: bánh ngô (của người da đỏ bắc mỹ), bột trứng sữa; bánh bột trứng sữa, bánh ngô,...
  • Pong

    / pɔη /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi, Nội động từ: hôi, bốc mùi...
  • Pongee

    / pɔn´dʒi: /, Danh từ: lụa mộc ( trung quốc),
  • Pongo

    / ´pɔηgou /, danh từ, (động vật học) vượn người châu phi, con đười ươi,
  • Pongy

    / ´pɔηgi /, tính từ .so sánh, có mùi hôi, thum thủm, your feet are rather pongy  !, chân bạn có mùi thum thủm đấy!
  • Poniard

    / ´pɔnjəd /, Danh từ: dao găm, Ngoại động từ: Đâm bằng dao găm,...
  • Poning rod

    thước ngắm,
  • Ponograph

    (dụng cụ) ghi đau, thống ký,
  • Ponopalmosis

    chứng đánh trống ngực khi gắng sức,
  • Ponophobia

    1. ám ảnh sợ đau 2. (chứng) sợ việc, sợ vất vả,
  • Ponor

    hố karst, vực karst,
  • Ponos

    bệnh kala - azar trẻ em,
  • Pons

    / pɔns /, Danh từ, số nhiều pontes: (giải phẫu) học cầu, pons hepatis, cầu gan
  • Pons asinorum

    Danh từ: lối thử năng lực đối với kẻ ngu dốt (hỏi chuyện cực dễ),
  • Pons varolli

    cầu varole (cầu não) . phần cuống não, nối hành tủy với đồi não.,
  • Pont-levis

    cầu cất, cầu cất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top