- Từ điển Anh - Việt
Praying mantis
Xem thêm các từ khác
-
Prdinary
, -
Pre-
/ pri: /, pre-a : tiền-a, trước a...Đây là một tiền tố, trước về thời gian: prehistoric : tiền sử, trước về vị... -
Pre-Cambrian
tiền cambri, trước cambri, -
Pre-Consumer Material
vật liệu tiền tiêu thụ, vật liệu sinh ra trong quá trình sản xuất và biến đổi như giấy thừa khi sản xuất, giấy cắt... -
Pre-Consumer Waste
chất thải tiền tiêu thụ, vật liệu sinh ra trong quá trình sản xuất và biến đổi như giấy thừa khi sản xuất, giấy cắt... -
Pre-Harvest Interval
thời gian tiền thu hoạch, thời gian giữa lần cuối phun thuốc trừ sâu và thời gian tiến hành thu hoạch vụ mùa đã được... -
Pre-Hellenic architecture
kiến trúc tiền hy lạp, -
Pre-Internet period
thời kỳ tiền internet, -
Pre- cambrian
tiền cam-bri [tiền cam-bri], -
Pre-acceleration
sự tăng tốc sớm, sự tăng tốc sơ bộ, -
Pre-admission
Danh từ: sự cho vào trước, sự nhận vào trước, sự nạp sớm, sự nạp sớm (khí, hỗn hợp... -
Pre-allocation
tiền phân bố, -
Pre-amplifier stage
tầng tiền khuếch đại, -
Pre-appoint
Ngoại động từ: bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì), -
Pre-appointment
Danh từ: sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước, -
Pre-arrange
/ ¸pri:ə´reindʒ /, Danh từ: sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước, Toán... -
Pre-arrangement
/ ¸pri:ə´reindʒmənt /, sự sắp đặt trước, sự bố trí trước, sự sắp đặt trước, sự bố trí trước, ngoại động từ,... -
Pre-assembled
được lắp sẵn, lắp sẵn, pre-assembled member, cấu kiện được lắp sẵn -
Pre-assembled member
cấu kiện được lắp sẵn, -
Pre-assembling
sự lắp săn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.