Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precious stone

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Đá quý, ngọc (như) stone

Xây dựng

đá quý

Kỹ thuật chung

đá quý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preciously

    Phó từ: quý, quý giá, quý báu, một cách cầu kỳ, kiểu cách, một cách đài các, (thông tục)...
  • Preciousness

    / ´preʃəsnis /, danh từ, tính chất quý, tính chất quý giá, tính chất quý báu, tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các,...
  • Precipice

    / ´presipis /, Danh từ: vách đứng (núi đá, vấn đề..), Xây dựng:...
  • Precipitability

    / pri¸sipitə´biliti /, Danh từ: (hoá học) khả năng kết tủa, khả năng lắng, Cơ...
  • Precipitable

    / pri´sipitəbl /, Tính từ: có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng, Kinh...
  • Precipitance

    / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy ,...
  • Precipitancy

    / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness...
  • Precipitant

    / pri´sipitənt /, Danh từ: (hoá học) chất làm kết tủa, Hóa học & vật...
  • Precipitant reaction

    phản ứng kết tủa,
  • Precipitant urination

    mót tiểu tiện,
  • Precipitate

    / pri´sipi¸teit /, Danh từ: (hoá học) chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, Tính...
  • Precipitate labor

    đẻ nhanh,
  • Precipitate yellow

    chất kết tủavàng,
  • Precipitated

    kết tủa,
  • Precipitated carbon

    cacbon tiết ra,
  • Precipitated chalk

    vôi kết tủa,
  • Precipitated particles

    hạt kết tủa,
  • Precipitated silica

    silic oxit kết tủa, silica kết tủa,
  • Precipitated sulphur

    lưu huỳnh kết tủa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top